Mã trường trong tuyển sinh Trung cấp chuyên nghiệp năm 2014
Tỉnh Đắk Lắk
Mã tỉnh |
Mã trường |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
40 |
001 |
Sở GD -ĐT Đăk Lăk |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
002 |
THPT Buôn Ma Thuột |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
003 |
THPT Chu Văn An |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
004 |
THPT Quang Trung |
H. Krông Pắk |
1 |
40 |
005 |
THPT Trần Phú |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
006 |
THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
007 |
Trung Tâm GDTX Tỉnh |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
008 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
H. Krông Pắk |
1 |
40 |
009 |
THPT Lê HồngPhong |
H. Krông Pắk |
1 |
40 |
010 |
THPT Buôn Hồ |
TX. Buôn Hồ |
1 |
40 |
011 |
THPT Cư M'Gar |
H. Cư M'Gar |
1 |
40 |
012 |
THPT Krông Ana |
H. Krông Ana |
1 |
40 |
013 |
THPT Việt Đức |
H. Cư Kuin, tỉnh Đăk lăk |
1 |
40 |
014 |
THPT Phan Bội Châu |
H. Krông Năng |
1 |
40 |
015 |
THPT Ngô Gia Tự |
H. Ea Kar |
1 |
40 |
016 |
THPT Trần Quốc Toản |
H. Ea Kar |
1 |
40 |
017 |
THPT Krông Bông |
H. Krông Bông |
1 |
40 |
018 |
THPT NguyễnTất Thành |
H. M'Đrăk |
1 |
40 |
019 |
THPT Ea H'leo |
Huỵện Ea H'leo |
1 |
40 |
020 |
THPT Lăk |
H. Lăk |
1 |
40 |
021 |
THPT Ea Sup |
H. Ea Sup |
1 |
40 |
022 |
THPT Hồng Đức |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
023 |
THPT Nguyễn Trãi |
H. Cư M'Gar, tỉnh Đăk Lăk |
1 |
40 |
024 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
025 |
THPT Cao Bá Quát |
TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk |
1 |
40 |
026 |
THPT Phan Đình Phùng |
H. Krông Pắk |
1 |
40 |
027 |
THPT Buôn Đôn |
H. Buôn Đôn |
1 |
40 |
028 |
TT GDTX Krông Ana |
H. Krông Ana |
1 |
40 |
029 |
TT GDTX Krông Pắk |
H. Krông Pắk |
1 |
40 |
030 |
TT GDTX Buôn Hồ |
TX. Buôn Hồ |
1 |
40 |
031 |
TT GDTX Lăk |
H. Lăk |
1 |
40 |
032 |
TT GDTX Cư M'Gar |
H. Cư M'Gar |
1 |
40 |
033 |
TT GDTX Ea H'Leo |
Huỵện Ea H'leo |
1 |
40 |
034 |
TT GDTX Krông Năng |
H. Krông Năng |
1 |
40 |
035 |
THPT Hai Bà Trưng |
TX. Buôn Hồ |
1 |
40 |
036 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
H. Krông Pắk |
1 |
40 |
037 |
THPT Y Jut |
H. Cư Kuin |
1 |
40 |
038 |
THPT Lê Hữu Trác |
H. Cư M'Gar |
1 |
40 |
039 |
THPT Trần Nhân Tông |
H. Ea Kar |
1 |
40 |
040 |
THPT Lê Qúy Đôn |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
041 |
TT GDTX M'Drăk |
H. M'Đrăk |
1 |
40 |
042 |
TT GDTX Ea Kar |
H. Ea Kar |
1 |
40 |
043 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
TX. Buôn Hồ |
1 |
40 |
044 |
TTGDTX Krông Bông |
H. Krông Bông |
1 |
40 |
045 |
TTGDTX Buôn Ma Thuột |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
046 |
THPT Hùng Vương |
H. Krông Ana |
1 |
40 |
047 |
TC nghề Đăk Lăk |
TP Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
048 |
CĐ Nghề TN Dân Tộc, Đăk Lăk |
TP Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
049 |
THPT Phú Xuân |
TP Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
050 |
THPT Phan Chu Trinh |
H. Ea H'Leo |
1 |
40 |
051 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
H. M'Drắk |
1 |
40 |
052 |
THPT Lý Tự Trọng |
H. Krông Năng |
1 |
40 |
053 |
TT GDTX Buôn Đôn |
H. Buôn Đôn |
1 |
40 |
054 |
TT GDTX Ea Súp |
H. Ea Súp |
1 |
40 |
055 |
TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk lắk |
TP Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
056 |
Trường VHNT Đắk Lắk |
TP Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
057 |
Trường Văn Hóa 3 |
TP Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
058 |
THPT DTNT Tây Nguyên |
TP.Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
059 |
THPT Thực hành Cao Nguyên |
TP.Buôn Ma Thuột |
1 |
40 |
060 |
THPT Nguyễn Huệ |
H. Krông Năng, tỉnh ĐắkLắk |
1 |
40 |
061 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
H. Krông Buk, ĐắkLắk |
1 |
40 |
062 |
THPT Lê Duẩn |
Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐắKlắk |
1 |
40 |
063 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
H. Krông Păk, tỉnh ĐắkLắk |
1 |
40 |
064 |
Trường năng khiếu Thể dục Thể thao |
Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐắkLắk |
1 |
40 |
065 |
THPT Phan Đăng Lưu |
H. Krông Buk, Tỉnh ĐắkLắk |
1 |
40 |
066 |
THPT Trường Chinh |
H. Ea H’Leo, tỉnh ĐắkLắk |
1 |
40 |
067 |
THPT Trần Quang Khải |
H. Cư M’Gar, tỉnh ĐắkLắk |
1 |
40 |
068 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
H. Ea Kar, tỉnh ĐắkLắk |
1 |
40 |
069 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
H. Buôn Đôn |
1 |
40 |
070 |
TTGDTX Cư Kuin |
H. Cư Kuin |
1 |
40 |
071 |
THPT Phạm Văn Đồng |
H. Krông Ana |
1 |
40 |
072 |
THPT Ea Rốk |
H. Ea Súp |
1 |
40 |
073 |
THPT Trần Hưng Đạo |
H. Krông Bông |
1 |
Tỉnh Đắk Nông
Mã tỉnh |
Mã trường |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
63 |
000 |
Sở GD&ĐT Dăk Nông |
Thị xã Gia Nghĩa |
1 |
63 |
001 |
THPT Chu Văn An |
Thị xã Gia Nghĩa |
1 |
63 |
002 |
THPT Dân tộc Nội trú tỉnh |
Thị xã Gia Nghĩa |
1 |
63 |
003 |
THPT Phạm Văn Đồng |
TT kiến Đức, H. Đăk R’Lấp |
1 |
63 |
004 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
Xã Đạo Nghĩa, H. Đăk R’Lấp |
1 |
63 |
005 |
THPT Đăk Song |
TT Đức An, H. Đăk Song |
1 |
63 |
006 |
THPT Đăk Mil |
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil |
1 |
63 |
007 |
THPT Trần Hưng Đạo |
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil |
1 |
63 |
008 |
THPT Phan Chu Trinh |
TT EaTLinh, H. Cư Jút |
1 |
63 |
009 |
THPT Krông Nô |
TT Đăk Mâm. H. Krông Nô |
1 |
63 |
010 |
Trung tâm GDTX Đăk R’Lấp |
TT kiến Đức, H. Đăk R’Lấp |
1 |
63 |
011 |
Trung tâm GDTX Đăk Mil |
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil |
1 |
63 |
012 |
Trung tâm GDTX Krông Nô |
TT Đăk Mâm. H. Krông Nô |
1 |
63 |
013 |
Trung tâm GDTX Cư Jút |
TT EaTLinh, H. Cư Jút |
1 |
63 |
014 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Nam Dong, H. Cư Jút |
1 |
63 |
015 |
THPT Quang Trung |
Xã Đăk R’La, H. Đăk Mil |
1 |
63 |
016 |
THPT Hùng Vương |
Xã Quảng Phú, H. Krông Nô |
1 |
63 |
017 |
THPT Trường Chinh |
Xã Nhân Cơ, H. Đăk Rlấp |
1 |
63 |
018 |
THPT Lê Quý Đôn |
H. Tuy Đức |
1 |
63 |
019 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
X· Đăk Drông, huyÖn C Jót |
1 |
63 |
020 |
Trung tâm GDTX Đăk Song |
TT Đức An, H. Đăk Song |
1 |
63 |
021 |
THPT Trần Phú |
Xã Đăk Sô, H. Krông Nô |
1 |
63 |
022 |
THPT Gia Nghĩa |
Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông |
1 |
63 |
023 |
THPT Đăk Glong |
Xã Quảng Khê-H. Đăk Glong |
1 |
63 |
024 |
TT GDTX tỉnh |
Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông |
1 |
63 |
025 |
THPT Phan Đình Phùng |
Xã Đăk DNRung, huyện Đăk Song |
1 |
63 |
026 |
THPT Đào Duy Từ |
Xã Tâm thắng, huyện Cư Jút |
1 |
63 |
027 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Đăk Sắc, huyện Đăk Mil |
1 |
63 |
028 |
Trường TC Nghề Đăk Nông |
Thị xã Gia nghĩa, Đăk Nông |
1 |
Tỉnh Gia Lai
Mã tỉnh |
Mã trường |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
38 |
001 |
Trường THPT Pleiku |
Phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, Gia Lai |
1 |
38 |
002 |
Trường THPT Phan Bội Châu |
Phường Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai |
1 |
38 |
003 |
Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh |
Phường Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai |
1 |
38 |
004 |
Trường THPT Lê Lợi |
Phường Hội Thương, thành phố Pleiku, Gia Lai |
1 |
38 |
005 |
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
Phường Ia Kring, thành phố Pleiku |
1 |
38 |
006 |
Trường THPT Hoàng Hoa Thám |
Phường Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai |
1 |
38 |
007 |
Trường THPT Mạc Đĩnh Chi |
Thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, Gia Lai |
1 |
38 |
008 |
Trường THPT Ia Ly |
Xã Ia Ly, huyện Chư Păh, Gia Lai |
1 |
38 |
009 |
Trường THPT Trần Hưng Đạo |
Thị trấn Kon Dỡng, huyện Mang Yang, Gia Lai |
1 |
38 |
010 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
Thị Trấn K’Bang, huyện K’Bang , Gia Lai |
1 |
38 |
011 |
Trường THPT Quang Trung An Khê |
Phường An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai |
1 |
38 |
012 |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
Phường An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai |
1 |
38 |
013 |
Trường THPT Hà Huy Tập |
Thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, Gia Lai |
1 |
38 |
014 |
Trường THPT Lê Hoàn |
Thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, Gia Lai |
1 |
38 |
015 |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
Thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông , Gia Lai |
1 |
38 |
016 |
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, Gia Lai |
1 |
38 |
017 |
Trường THPT Lê Thánh Tông |
70- Nguyễn Huệ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
1 |
38 |
018 |
Trường THPT Trần Quốc Tuấn |
Thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, Gia Lai |
1 |
38 |
019 |
Trường THPT Chu Văn An |
Thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai |
1 |
38 |
020 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, Gia Lai |
1 |
38 |
021 |
Trường THPT Phạm Văn Đồng |
Xã Ia Sao, huyện Ia Grai, Gia Lai |
1 |
38 |
022 |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
Thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, Gia Lai |
1 |
38 |
023 |
Trung tâm GDTX tỉnh |
Phường Yên Đổ, thành phố Pleiku, Gia Lai |
1 |
38 |
024 |
Trung tâm GDTX Chư Sê |
Thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, Gia Lai |
1 |
38 |
025 |
Trường Dạy nghề Gia Lai |
Phường Yên Thế, thành phố Pleiku |
1 |
38 |
026 |
Trung tâm kỹ thuật Hướng nghiệp |
Phường Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai |
1 |
38 |
027 |
Trung tâm GDTX Ayun Pa |
Phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
1 |
38 |
028 |
Trung tâm GDTX An Khê |
Phường An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai |
1 |
38 |
029 |
Trường THPT Nguyễn Du |
Xã Ia Sươm, huyện Krông Pa, Gia Lai |
1 |
38 |
030 |
Trường THPT Trần Phú |
Xã Thăng Hưng, huyện Chư Prông, Gia Lai. |
1 |
38 |
031 |
Trường THPT Nguyễn Trãi |
Phường An Bình, thị xã An Khê, Gia Lai |
1 |
38 |
032 |
Trường THPT Nguyễn Thái Học |
Thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, Gia Lai. |
1 |
38 |
033 |
Trường THPT Nguyễn Tất Thành |
Xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, Gia Lai. |
1 |
38 |
034 |
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh |
Phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, Gia Lai |
1 |
38 |
035 |
Trường THPT Lê Hồng Phong |
Xã NamYang, huyện Đak Đoa, Gia Lai |
1 |
38 |
036 |
Trường THPT Phan Chu Trinh |
Xã Ia Tul, huyện Ia Pa, Gia Lai |
1 |
38 |
037 |
Trường THPT Lý Thường Kiệt |
Số 70 - đường Nguyễn Huệ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
1 |
38 |
038 |
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ |
Xã Ia Tom, huyện Đức Cơ, Gia Lai |
1 |
38 |
039 |
Trường THPT Trường Chinh |
Thôn Thanh Bình, thị trấn Chư Sê, Gia Lai |
1 |
38 |
040 |
Trường THPT Anh hùng Núp |
Xã Kông Lơng Khơng, K’Bang, Gia Lai |
1 |
38 |
041 |
Trường THCS&THPT Kpă Klơng |
Xã KonThụp, huyện Mang Yang,Gia Lai |
1 |
38 |
042 |
Trường TH, THCS, THPT Nguyễn Văn Linh |
Phường Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai |
1 |
38 |
043 |
Trường THPT Phạm Hồng Thái |
Xã Ia Khương, huyện Chư Păh, Gia Lai |
1 |
38 |
044 |
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Bờ Ngoong, huyện Chư Sê, Gia Lai |
1 |
38 |
045 |
Trường THPT Y Đôn |
Thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, Gia Lai |
1 |
38 |
046 |
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng |
Xã Ia Dreh, huyện Krông Pa |
1 |
38 |
047 |
Trung tâm GDTX Chư Păh |
Thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, Gia Lai |
1 |
38 |
048 |
Trung tâm GDTX K'Bang |
Thị trấn K’Bang, huyện K'Bang, Gia Lai |
1 |
38 |
049 |
Trung tâm GDTX Kông Chro |
Thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, Gia Lai |
1 |
38 |
050 |
Trung tâm GDTX Đức Cơ |
Thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, Gia Lai |
1 |
38 |
051 |
Trung tâm GDTX Chư Prông |
Thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, Gia Lai |
1 |
38 |
052 |
Trung tâm GDTX Krông Pa |
Thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai |
1 |
38 |
053 |
Trung tâm GDTX Đak Đoa |
Thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, Gia Lai |
1 |
38 |
054 |
Trung tâm GDTX Đak Pơ |
Thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, Gia Lai |
1 |
38 |
055 |
Trung tâm GDTX Phú Thiện |
Thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, Gia Lai |
1 |
38 |
056 |
Trung tâm GDTX Ia Pa |
Thị trấn Ia Pa, huyện Ia Pa, Gia Lai |
1 |
38 |
057 |
Trường THPT Võ Văn Kiệt |
Xã Ia Piar, huyện Phú Thiện, Gia Lai. |
1 |
38 |
058 |
Trường Trung cấp nghề An Khê |
Phường An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai. |
1 |
38 |
059 |
Trường Trung cấp nghề Ayun Pa |
Phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai. |
1 |
38 |
060 |
Trường Trung cấp nghề số 15 |
Phường Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
1 |
38 |
061 |
Trường Trung cấp nghề số 21 |
Phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
1 |
38 |
062 |
Trường Trung cấp nghề số 05 Chi nhánh Gia Lai |
Phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
1 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn